Nghị quyết 68-NQ/TW (2025): Kỷ nguyên mới cho kinh tế tư nhân Việt Nam

Nghị quyết 68-NQ/TW (2025): Kỷ nguyên mới cho kinh tế tư nhân Việt Nam

Chúng tôi không chỉ bán bất động sản, chúng tôi bán giá trị bất động sản

Ngày đăng: 31/05/2025 11:43 AM

    Nghị quyết 68-NQ/TW (Năm 2025): Định hướng phát triển kinh tế tư nhân Việt Nam

    Nghị quyết 68-NQ/TW, ban hành năm 2025, thể hiện quyết tâm của Đảng Cộng sản Việt Nam trong việc thúc đẩy phát triển khu vực kinh tế tư nhân (KTTT) trở thành động lực then chốt của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Nghị quyết này đưa ra các mục tiêu cụ thể, tầm nhìn dài hạn, quan điểm chỉ đạo nhất quán cùng với các giải pháp đồng bộ nhằm kiến tạo một môi trường kinh doanh thuận lợi, nâng cao vị thế và năng lực cạnh tranh của KTTT.

    1. Mục tiêu chiến lược đến năm 2030

    Nghị quyết đặt ra các chỉ tiêu định lượng đầy tham vọng cho KTTT đến năm 2030, nhấn mạnh vai trò ngày càng tăng của khu vực này trong cơ cấu kinh tế quốc gia:

    Quy mô doanh nghiệp: Phấn đấu đạt 2 triệu doanh nghiệp hoạt động hiệu quả trên cả nước, tương đương khoảng 20 doanh nghiệp trên mỗi 1.000 dân. Mục tiêu này phản ánh kỳ vọng về sự bùng nổ và lan tỏa mạnh mẽ của các hoạt động kinh tế tư nhân.

    Tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu: Có ít nhất 20 doanh nghiệp lớn của Việt Nam hiện diện trong chuỗi cung ứng toàn cầu, góp phần nâng tầm vị thế và khả năng hội nhập quốc tế của doanh nghiệp tư nhân Việt Nam.

    Đóng góp vào GDP và Ngân sách: KTTT đóng góp từ 55–58% GDP và từ 35–40% tổng thu ngân sách nhà nước. Điều này khẳng định KTTT là động lực chủ lực, có vai trò quyết định trong việc định hình cơ cấu và tăng trưởng kinh tế.

    Tăng trưởng và năng suất: Tốc độ tăng trưởng doanh nghiệp tư nhân đạt bình quân từ 10–12%/năm, và năng suất lao động tăng từ 8,5–9,5%/năm. Các chỉ số này cho thấy sự cải thiện rõ rệt về hiệu quả hoạt động và chất lượng tăng trưởng.

    Công nghệ và Đổi mới sáng tạo: Trình độ công nghệ và đổi mới sáng tạo của KTTT lọt top 3 ASEAN và top 5 châu Á, hướng tới đóng góp tích cực vào quá trình chuyển đổi số và nâng cao năng lực cạnh tranh tổng thể của quốc gia.

    2. Tầm nhìn chiến lược đến năm 2045

    Với tầm nhìn đến năm 2045, Nghị quyết định hướng KTTT sẽ phát triển bền vững và toàn diện, chủ động tham gia sâu rộng vào các chuỗi giá trị toàn cầu, đặc biệt ở các ngành nghề then chốt. Số lượng doanh nghiệp được kỳ vọng đạt ít nhất 3 triệu, chiếm hơn 60% GDP cả nước, phản ánh sự dịch chuyển trọng tâm của nền kinh tế sang khu vực tư nhân, hướng tới một nền kinh tế năng động và cạnh tranh cao.

    3. Quan điểm chỉ đạo cốt lõi

    Nghị quyết đưa ra 5 quan điểm chỉ đạo xuyên suốt, thể hiện sự thay đổi căn bản trong tư duy và chính sách đối với KTTT:

    Động lực quan trọng: Khẳng định KTTT là động lực quan trọng nhất trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam, phá bỏ các rào cản tư duy cũ.

    Nhiệm vụ chiến lược: Phát triển KTTT phải được thực hiện đồng bộ từ trung ương đến địa phương, coi đây là nhiệm vụ chiến lược lâu dài và cấp thiết.

    Nâng cao vị thế doanh nhân: Xóa bỏ các rào cản tâm lý, định kiến xã hội, nâng cao vị thế và hình ảnh doanh nhân trong cộng đồng, coi doanh nhân là chiến sĩ trên mặt trận kinh tế.

    Bảo vệ quyền lợi: Cam kết bảo vệ quyền sở hữu tài sản, quyền tự do kinh doanh và quyền cạnh tranh bình đẳng cho doanh nghiệp tư nhân, tạo niềm tin và môi trường pháp lý vững chắc.

    Vai trò kiến tạo của Nhà nước: Tăng cường vai trò kiến tạo của Nhà nước, phát triển đội ngũ doanh nhân có trí tuệ, đạo đức, bản lĩnh, năng lực đổi mới sáng tạo và văn hóa kinh doanh bền vững.

    4. Các nhóm nhiệm vụ và giải pháp trọng tâm

    Để hiện thực hóa các mục tiêu và quan điểm trên, Nghị quyết đề ra 8 nhóm nhiệm vụ và giải pháp trọng tâm, mang tính toàn diện và đột phá:

    Đổi mới tư duy và nhận thức: Thay đổi nhận thức toàn xã hội về vị thế, vai trò và tầm quan trọng của KTTT trong phát triển quốc gia.

    Hoàn thiện thể chế, chính sách: Đảm bảo môi trường pháp lý công bằng, minh bạch, ổn định, hỗ trợ tối đa cho KTTT.

    Cải thiện môi trường đầu tư, kinh doanh: Thực hiện các chính sách ưu đãi như miễn lệ phí môn bài, miễn thuế TNDN 3 năm đầu cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, nhằm tạo điều kiện khởi sự thuận lợi.

    Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Tăng cường đào tạo, gắn kết giữa nhà trường và doanh nghiệp, chú trọng kỹ năng số và tư duy đổi mới sáng tạo.

    Khơi thông nguồn lực: Đảm bảo KTTT tiếp cận bình đẳng với các nguồn lực về vốn, đất đai, khoa học công nghệ, xóa bỏ các rào cản hành chính.

    Bảo vệ doanh nghiệp: Quy định rõ ràng không hình sự hóa các quan hệ dân sự – kinh tế; khuyến khích các cơ chế giải quyết tranh chấp linh hoạt, ưu tiên biện pháp kinh tế – hành chính.

    Tăng cường vai trò lãnh đạo và quản lý Nhà nước: Đảm bảo vai trò lãnh đạo của Đảng và hiệu quả quản lý của Nhà nước, tạo điều kiện thuận lợi, không can thiệp hành chính bất hợp lý vào hoạt động doanh nghiệp.

    Đẩy mạnh truyền thông: Nâng cao nhận thức và khơi dậy khát vọng vươn lên của doanh nghiệp tư nhân Việt Nam, khuyến khích tinh thần đổi mới và cạnh tranh.

    Tin tức nổi bật