Modul 1 – Bài 2: Cấu Trúc Bát Trạch – Mệnh Quái Và Hướng Cát Hung
2.1. Bát Trạch – Bộ Xương Sống Của Phong Thủy Dương Trạch
Trong Phong Thủy Dương Trạch, Bát Trạch (八宅) được coi là môn căn bản để định cát hung của một căn nhà. Bát Trạch là sự giao hòa giữa mệnh quái cá nhân và phương vị không gian, từ đó sinh ra các khí trường khác nhau, quyết định họa - phúc, suy - thịnh.
Tám Trạch Chính:
- Sinh Khí (生气): Khí trường vượng nhất – tài lộc, công danh, thịnh vượng.
- Thiên Y (天医): Khí trường cát về sức khỏe, quý nhân phù trợ.
- Diên Niên (延年): Khí trường tốt cho hòa khí gia đạo, bền vững lâu dài.
- Phục Vị (伏位): Khí trường ổn định, tinh thần vững vàng, tích tiểu thành đại.
- Tuyệt Mệnh (绝命): Khí trường hung hiểm nhất – dễ gặp tai họa, phá sản.
- Ngũ Quỷ (五鬼): Khí trường dẫn đến tai nạn, thất bại, bệnh tật.
- Lục Sát (六煞): Khí trường gây chia rẽ, tổn thương, tiểu nhân.
- Họa Hại (祸害): Khí trường gây thất thoát, tổn thất nhỏ nhưng kéo dài.
2.2. Xác Định Mệnh Quái: Gốc Rễ Phân Tích Bát Trạch
Mệnh quái là trường khí cá nhân được hình thành dựa trên năm sinh âm lịch của mỗi người. Đây là cơ sở để phối hợp với hướng nhà tạo ra các khí trường tương tác.
Bảng Mệnh Quái Căn Bản:
- Người Đông Tứ Mệnh: Khảm, Chấn, Tốn, Ly.
- Người Tây Tứ Mệnh: Càn, Cấn, Khôn, Đoài.
Ví dụ:
- Nam sinh năm 1990 → Mệnh quái: Khôn → Tây Tứ Mệnh.
- Nữ sinh năm 1990 → Mệnh quái: Tốn → Đông Tứ Mệnh.
2.3. Xác Định Hướng Nhà: Tâm Điểm Của Cát Hung
Hướng nhà là hướng đường vuông góc với mặt tiền ngôi nhà, được đo từ tâm nhà ra cửa chính.
Quy Trình Đo Hướng:
- Bước 1: Xác định tâm nhà chuẩn.
- Bước 2: Đo hướng mặt tiền chính.
- Bước 3: Ghi lại chính xác số độ trên La Bàn.
Chú Ý: Sai lệch 1 – 2 độ có thể dẫn đến luận đoán sai toàn bộ tinh bàn.
2.4. Bảng Phối Hợp Hướng Nhà Và Mệnh Quái
Mệnh Quái |
Hướng Tốt |
Hướng Xấu |
Khảm (1) |
Đông Nam, Đông, Nam, Bắc |
Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc |
Cấn (8) |
Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc |
Đông Nam, Đông, Nam, Bắc |
Chấn (3) |
Đông Nam, Đông, Nam, Bắc |
Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc |
Tốn (4) |
Đông Nam, Đông, Nam, Bắc |
Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc |
Ly (9) |
Đông Nam, Đông, Nam, Bắc |
Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc |
Khôn (2) |
Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc |
Đông Nam, Đông, Nam, Bắc |
Càn (6) |
Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc |
Đông Nam, Đông, Nam, Bắc |
Đoài (7) |
Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Đông Bắc |
Đông Nam, Đông, Nam, Bắc |
2.5. Thực Hành Phối Hợp
Ví dụ 1:
- Người: Nam sinh 1988 → Mệnh quái Chấn → Đông Tứ Mệnh.
- Nhà: Hướng Đông Bắc → Hướng xấu.
- Kết luận: Nhà này bị phạm Ngũ Quỷ → Cần hóa giải.
Ví dụ 2:
- Người: Nữ sinh 1992 → Mệnh quái Khảm → Đông Tứ Mệnh.
- Nhà: Hướng Nam → Hướng tốt (Diên Niên).
- Kết luận: Nhà hợp mệnh → Có thể bố trí tài vị theo cung Sinh Khí để kích tài.
2.6. Bài Tập Thực Chiến – Tuần 2
- Tính mệnh quái của mình và ít nhất 5 người thân.
- Đo hướng chính của nhà hiện tại của mình và bạn bè.
- Phân tích: Nhà đó thuộc hướng cát hay hung với từng người chủ.
- Viết nhận xét: Nếu là hướng hung, sẽ rơi vào cung nào? Sinh ra sát khí gì?
2.7. Ghi Nhớ
- Sai mệnh quái → Sai toàn bộ luận đoán.
- Sai hướng nhà → Sai toàn bộ bố cục.
- Người Đông Tứ → Hợp Đông Tứ Trạch. Người Tây Tứ → Hợp Tây Tứ Trạch.
Bát Trạch không phải là tất cả phong thủy, nhưng là nền móng vững chắc để bước vào các tầng phong thủy cao cấp hơn như Huyền Không Phi Tinh, Loan Đầu, Hình Thế.