🧿 Quẻ Kinh Dịch Và Sim Số
Ứng dụng 64 quẻ trong luận cát – hung – vận mệnh số học
Trong kho tàng văn minh phương Đông, Kinh Dịch được xem là ngôn ngữ của vũ trụ, là khoa học tiên đoán được mã hóa bằng 64 quẻ số, giúp người dùng “thấy trước mà phòng sau”.
Ngày nay, Kinh Dịch không chỉ dùng để xem vận, chọn ngày, luận tuổi, mà còn được ứng dụng sâu sắc vào việc luận sim số – chọn dãy số dẫn khí.
Tại Nguyên Thông Quán, quẻ Dịch là trục luận khí chính, giúp giải mã chiều vận động của một dãy số.
Nhà Thành Phố dùng quẻ Dịch để tạo định hướng thương hiệu số.
An Phát Tài xác lập hệ số “tài khí” từ quẻ sim, ứng dụng vào tài khoản và số tài chính.
🧱 Tổng Quan Về 64 Quẻ Dịch
Kinh Dịch (易經) bao gồm 64 quẻ, mỗi quẻ có tên, hình (gồm 6 hào âm dương), và một ý nghĩa vận khí.
Phân loại |
Ý nghĩa |
08 Quẻ Đại Cát |
Vận hanh thông – thành công lớn |
16 Quẻ Cát |
Tốt vừa – vận hành thuận lợi |
18 Quẻ Bình Hòa |
Không xấu – không tốt rõ rệt |
14 Quẻ Hung |
Gặp cản trở, thị phi, khắc mệnh |
08 Quẻ Đại Hung |
Rất xấu – dễ phá tài, hao khí, lệch vận |
Quẻ Dịch là bản mô tả dòng khí của sim – nó như “con đường khí vận” mà sim đang dẫn bạn đi.
📌 Dãy số đẹp nhưng rơi vào quẻ xấu → vẫn là dãy mất khí.
📌 Dãy không tam hoa, không tứ quý nhưng quẻ đại cát → vẫn dùng để kích vận.
🔍 Cách Luận Quẻ Dịch Cho Sim Số
📌 Bước 1: Tách 4 số cuối thành 2 cặp
Ví dụ sim: 0989.86.2468
→ 4 số cuối: 2468 → chia thành: 24 (quẻ Hạ) – 68 (quẻ Thượng)
📌 Bước 2: Dùng bảng tra số → Bát Quái → Quẻ
Số cuối |
Biến thành quái |
Hành khí |
1 |
☰ Càn |
Kim (Dương) |
2 |
☷ Khôn |
Thổ (Âm) |
3 |
☵ Khảm |
Thủy (Âm) |
4 |
☶ Cấn |
Thổ (Dương) |
5 |
☳ Chấn |
Mộc (Dương) |
6 |
☴ Tốn |
Mộc (Âm) |
7 |
☲ Ly |
Hỏa (Âm) |
8 |
☱ Đoài |
Kim (Âm) |
9 |
☷ Khôn |
Thổ (Âm) |
0 |
☰ Càn |
Kim (Dương) |
→ Quẻ trên (Thượng quái): 68 → Tốn – Đoài
→ Quẻ dưới (Hạ quái): 24 → Cấn – Khôn
→ Suy ra: Quẻ Chủ là: Đoài Khôn (Quẻ số 45 – Quẻ Tuỳ)
📌 Bước 3: Tra ý nghĩa quẻ
Quẻ Tuỳ (隨卦) – Quẻ số 45
→ Ý nghĩa: Thuận theo thời thế – biết người, biết ta – đi đúng sẽ thuận
→ Xếp loại: Quẻ Cát
📜 12 Quẻ Đại Cát Nên Chọn Cho Sim
Số |
Tên Quẻ |
Ý Nghĩa Chính |
Loại |
01 |
Càn (乾) |
Thuần Dương – Quyết đoán – Thành công |
Đại Cát |
11 |
Thái (泰) |
Trời đất hòa hợp – Vận khí tốt |
Đại Cát |
14 |
Đại Hữu (大有) |
Có nhiều – Đại lợi |
Đại Cát |
34 |
Đại Tráng (大壯) |
Khí mạnh – Vươn lên mạnh mẽ |
Đại Cát |
42 |
Ích (益) |
Gia tăng – Được giúp đỡ |
Đại Cát |
46 |
Thăng (升) |
Thăng tiến – Vận mở |
Đại Cát |
48 |
Tỉnh (井) |
Nguồn khí – Căn cơ vững |
Đại Cát |
50 |
Đỉnh (鼎) |
Ổn định – Cân bằng |
Đại Cát |
53 |
Tiệm (漸) |
Tăng tiến chậm nhưng chắc |
Đại Cát |
57 |
Tốn (巽) |
Linh hoạt – Kết nối tốt |
Đại Cát |
61 |
Trung Phu (中孚) |
Trung thực – Được tin |
Đại Cát |
63 |
Ký Tế (既濟) |
Việc đã thành – Kết quả tốt |
Đại Cát |
📌 Nguyên Thông Quán: Ưu tiên quẻ Trung Phu, Đỉnh, Càn cho nhà lãnh đạo.
📌 Nhà Thành Phố: Sim doanh nghiệp chọn quẻ Thái, Tiệm, Thăng – tượng khí thương hiệu ổn định, tăng trưởng.
📌 An Phát Tài: Sim tài chính nên chọn quẻ Đại Hữu, Ích – biểu hiện tài lộc dồi dào, có người hỗ trợ.
🚫 Cảnh Báo 08 Quẻ Đại Hung Cần Tránh
Số |
Quẻ |
Ý Nghĩa |
Loại |
03 |
Truân (屯) |
Khó khởi đầu – lắm trở ngại |
Hung |
12 |
Bĩ (否) |
Khí bế tắc – Giao cắt trời đất |
Hung |
29 |
Khảm (坎) |
Nguy hiểm – sa lầy |
Đại Hung |
39 |
Kiển (蹇) |
Cản trở – Không thông |
Hung |
47 |
Khốn (困) |
Bế tắc – Nghèo khí |
Đại Hung |
44 |
Cấu (姤) |
Bị động – Gặp hiểm |
Hung |
23 |
Bác (剝) |
Suy tàn – Hao tổn |
Đại Hung |
36 |
Minh Di (明夷) |
Lụi tàn – Mất sáng |
Đại Hung |
⛔️ Nguyên Thông Quán khuyên KHÔNG dùng các dãy rơi vào các quẻ này – dù số đẹp.
⛔️ An Phát Tài đặc biệt tránh sim tài khoản mang quẻ Khảm hoặc Khốn – dễ thất thoát tài khí.
⛔️ Nhà Thành Phố tuyệt đối không dùng các quẻ hung trong hotline – gây ảnh hưởng thương hiệu.
🔁 Dãy Số = Luồng Khí = Vận Hướng
Sim điện thoại là con đường mà khí vận của bạn đi qua mỗi ngày. Nếu con đường đó rơi vào quẻ Càn, Thái, Trung Phu, bạn đang thuận dòng khí.
Nhưng nếu rơi vào quẻ Khảm, Khốn, Minh Di, dãy số ấy đang kéo bạn xuống mà bạn không biết.
Muốn chọn được sim dẫn vận – phải hiểu quẻ. Muốn dẫn khí đúng – phải chọn số có ý thức.
📞 Hành Động
✅ Nguyên Thông Quán: Tra quẻ – luận khí – cá nhân hóa dãy số hợp dụng thần, dẫn vận mệnh.
✅ Nhà Thành Phố: Lập hồ sơ thương hiệu số – chọn sim hotline hợp vận phát triển ngành nghề.
✅ An Phát Tài: Thiết kế sim tài chính – tài khoản ngân hàng có quẻ “ích khí” – kích vận tài lộc.