Modul 3 – Bài 10: Các Khung Giờ Hung – Cát Trong Ngày – Cách Phân Biệt Và Ứng Dụng Thực Chiến Tại Nguyên Thông Quán
10.1. Khung Giờ Hung – Cát Là Gì?
- Khung giờ cát: Khoảng thời gian trong ngày có trường khí tốt, thuận lợi cho công việc, ký kết, khai trương, xuất hành.
- Khung giờ hung: Khoảng thời gian trong ngày có sát khí mạnh, dễ gặp trở ngại, mâu thuẫn, tai nạn, hoặc thất bại.
- Trong hệ thống chọn ngày phong thủy tại Nguyên Thông Quán, việc hiểu rõ khung giờ hung – cát giúp tối ưu hóa hiệu quả và tránh được những xung đột vô hình của trường khí.
10.2. Sai Lầm Khi Chọn Giờ Phong Thủy
- Chọn giờ theo bảng tử vi phổ thông mà không xét cụ thể vận khí cá nhân, phương vị, và công việc cụ thể.
- Nhầm lẫn giữa giờ hoàng đạo – giờ cát: Không phải mọi giờ hoàng đạo đều cát, và không phải mọi giờ hắc đạo đều hung. Phải xét theo ngũ hành, trực thần, phương vị, và ngày cụ thể.
- Bỏ qua sự xung khắc với bản mệnh dẫn tới giờ tưởng cát nhưng lại hóa hung với người thực hiện.
10.3. Phương Pháp Xác Định Giờ Hung – Cát Theo Nguyên Thông Quán
1) Dựa Vào Hệ Thống Thập Nhị Thần
Trực Kiến, Trực Trừ, Trực Mãn,… có sự phân biệt rõ ràng giữa hung – cát theo từng mục đích công việc.
Ví dụ:
- Trực Kiến: Tốt cho khởi đầu.
- Trực Phá: Hung cho hầu hết các việc.
2) Dựa Vào Ngũ Hành Can Chi Của Giờ
- Giờ có hành sinh ngày → Cát
- Giờ có hành khắc ngày → Hung
- Ví dụ: Ngày Giáp Mộc → giờ có hành Thủy là tốt, giờ có hành Kim là xấu.
3) Xét Vận Niên Và Cục Bộ Khí Trường
- Phải xét vận niên của năm, tháng, ngày và hướng nhà để chọn được khung giờ hài hòa.
- Ví dụ: Nhà hướng Đông Nam, vận 8 → tránh giờ Thìn nếu Phi Tinh báo sát khí.
4) Kiểm Tra Xung Khắc Bản Mệnh
Giờ bị địa chi hoặc thiên can xung với bản mệnh → tránh.
10.4. Bảng Mẫu Giờ Hung – Cát Cơ Bản Theo Ngày Can Chi
Ngày Can Chi |
Giờ Cát Tiêu Biểu |
Giờ Hung Cần Tránh |
Giáp Tý |
Mão, Tỵ, Dậu |
Ngọ, Dần |
Ất Sửu |
Thìn, Ngọ, Hợi |
Mùi, Tý |
Bính Dần |
Tỵ, Thân, Hợi |
Dậu, Mão |
Lưu ý: Đây là bảng tham khảo sơ bộ, cần kiểm tra vận niên và khí trường cụ thể theo phương pháp của Nguyên Thông Quán.
10.5. Ví Dụ Thực Chiến Tại Nguyên Thông Quán
Trường Hợp 1: Chọn Giờ Khai Trương
- Ngày: Mậu Thìn
- Sai lầm: Chọn giờ Tỵ vì theo tử vi phổ thông là hoàng đạo.
- Phân tích Nguyên Thông Quán: Giờ Tỵ xung khắc với bản mệnh gia chủ (Ất Dậu) → giờ hung.
- Giờ đúng: Giờ Thân, tương sinh ngày Mậu Thìn, hài hòa phương vị.
Trường Hợp 2: Chọn Giờ Ký Hợp Đồng
- Ngày: Canh Tý
- Sai lầm: Chọn giờ Mùi theo sách phổ thông.
- Phân tích Nguyên Thông Quán: Giờ Mùi khắc ngày Canh Tý theo ngũ hành → dễ gây tranh chấp.
- Giờ đúng: Giờ Dậu, cát khí hỗ trợ thành công.
10.6. Bài Tập Thực Chiến
- Chọn 2 khung giờ cát và 2 khung giờ hung trong một ngày cụ thể dựa trên can chi ngày.
- Phân tích tác động của khung giờ đến từng loại công việc (xuất hành, khai trương, ký kết).
- Tự kiểm tra vận dụng trên lịch cá nhân trong tuần tới.
10.7. Tiêu Chuẩn Đánh Giá
- Hiểu và phân biệt được giờ hoàng đạo và giờ cát theo đúng phương pháp Nguyên Thông Quán.
- Có khả năng phân tích đa yếu tố: can chi, ngũ hành, vận niên, bản mệnh.
- Vận dụng chính xác vào thực tế và bài tập.