Modul 3 – Bài 12: Phân Tích Ngày Trực Trong Chọn Ngày Phong Thủy – 12 Trực Và Ứng Dụng Thực Chiến Tại Nguyên Thông Quán
12.1. Khái Niệm Về Ngày Trực
- Trong hệ thống chọn ngày của Nguyên Thông Quán, ngoài việc xét ngày theo can chi, âm dương ngũ hành, một yếu tố cốt lõi chính là ngày trực – tức là khí chất chủ đạo của ngày đó.
- Hệ thống 12 trực được vận hành theo một vòng lặp trong tháng âm lịch, mỗi ngày sẽ có một trực riêng, thể hiện năng lượng chủ đạo của ngày.
Hiểu đúng và vận dụng ngày trực giúp:
- Tăng xác suất thành công trong các công việc quan trọng.
- Tránh được ngày có khí sát, khí phá.
12.2. Hệ Thống 12 Trực Cơ Bản
STT |
Tên Trực |
Ý Nghĩa |
Khuyến Nghị |
1 |
Trực Kiến |
Khởi đầu, bắt đầu |
Tốt cho khai trương, khởi công |
2 |
Trực Trừ |
Loại bỏ, giải trừ |
Tốt cho dọn dẹp, giải hạn |
3 |
Trực Mãn |
Viên mãn, đầy đủ |
Tốt cho cưới hỏi, kết thúc công việc |
4 |
Trực Bình |
Bình ổn, cân bằng |
Tốt cho các việc duy trì, ổn định |
5 |
Trực Định |
Ổn định, định vị |
Tốt cho ký kết, lập kế hoạch |
6 |
Trực Chấp |
Kiên cố, bền vững |
Tốt cho xây dựng, động thổ |
7 |
Trực Phá |
Phá vỡ, chia tách |
Tránh đại sự, phù hợp cho dọn dẹp |
8 |
Trực Nguy |
Nguy hiểm, bất ổn |
Tránh việc lớn |
9 |
Trực Thành |
Thành tựu, hoàn tất |
Tốt cho khai trương, khởi công, cưới hỏi |
10 |
Trực Thu |
Thu hoạch, thu về |
Tốt cho kết thúc dự án, thu nợ |
11 |
Trực Khai |
Mở ra, khởi đầu |
Rất tốt cho mở hàng, khai trương |
12 |
Trực Bế |
Đóng lại, kết thúc |
Tránh việc mới, phù hợp cho đóng cửa, kết thúc |
12.3. Cách Xác Định Ngày Trực Tại Nguyên Thông Quán
Bước 1: Xác Định Nguyệt Kiến (Ngày Đầu Tháng Âm Lịch)
- Mỗi tháng âm lịch bắt đầu bằng một trực cố định theo chi tháng.
Bước 2: Tính Theo Thứ Tự 12 Trực
- Trực Kiến → Trực Trừ → Trực Mãn → ... → Trực Bế → Quay lại Trực Kiến.
Bước 3: Kết Hợp Với Can Chi Ngày
- Một ngày có thể là Trực Mãn nhưng nếu rơi vào ngày sát chủ, tam nương thì vẫn cần tránh.
Bước 4: Kết Hợp Với Giờ Cát
- Dù ngày đẹp nhưng giờ hung vẫn không nên chọn.
12.4. Phân Tích Thực Chiến Từ Nguyên Thông Quán
Trường Hợp 1: Chọn Ngày Khai Trương
- Ngày âm lịch: 12/5 → Trực Khai → Tốt.
- Kiểm tra can chi → Không rơi vào ngày sát chủ, không phải tam nương.
- Giờ tốt: 9h – 11h sáng → Giờ Tỵ → Đại cát.
→ Chọn được ngày phù hợp.
Trường Hợp 2: Chọn Ngày Động Thổ
- Ngày âm lịch: 17/5 → Trực Thành → Tốt.
- Tuy nhiên, can chi ngày xung với bản mệnh gia chủ → Loại.
→ Tiếp tục tìm ngày phù hợp hơn.
12.5. Những Sai Lầm Phổ Biến Khi Dùng Ngày Trực
- Chỉ xét tên trực mà không kiểm tra sát chủ, tam sát.
- Không đối chiếu giờ cát, giờ hung.
- Không kiểm tra xung khắc can chi ngày với mệnh gia chủ.
- Nguyên Thông Quán luôn nhấn mạnh: Ngày trực chỉ là một tầng kiểm tra, không nên tách rời khỏi tổng thể hệ thống chọn ngày.
12.6. Bài Tập Thực Chiến
- Chọn 5 ngày bất kỳ trong tháng sau và xác định trực của từng ngày.
- Đánh giá ngày đó có phù hợp với mục tiêu cá nhân không.
- Lập bảng kế hoạch chọn ngày cho một sự kiện trong tháng tới theo đúng quy trình của Nguyên Thông Quán.
12.7. Tiêu Chuẩn Đánh Giá
- Hiểu và vận dụng chính xác hệ thống 12 trực.
- Biết cách phối hợp ngày trực với các yếu tố khác như can chi, giờ tốt, sát khí.
- Phân tích được tính thực chiến của ngày trực trong từng tình huống.