Modul 3 – Bài 17: Phân Tích Ngày Nguyệt Kỵ – Vòng Lặp Cấm Kỵ Hàng Tháng Từ Góc Nhìn Nguyên Thông Quán
17.1. Ngày Nguyệt Kỵ Là Gì?
1. Khái Niệm
- Ngày Nguyệt Kỵ là những ngày được dân gian truyền lại với quan niệm:
- Mùng 5, 14, 23 âm lịch – "mùng năm, mười bốn, hai ba – đi chơi cũng lỗ, nữa là đi buôn".
Tại Nguyên Thông Quán, ngày Nguyệt Kỵ được hiểu không chỉ là cấm kỵ dân gian, mà còn là:
- Ngày khí sát lặp lại theo vòng tuần hoàn âm lịch.
- Ngày có sự trùng lập của những mốc năng lượng xung đột.
- Ngày nhạy cảm trong tâm lý cộng đồng.
17.2. Vì Sao Ngày Nguyệt Kỵ Bị Tránh?
1. Về Lịch Pháp
- Các ngày mùng 5, 14, 23 âm lịch thường rơi vào thời điểm giao thoa giữa các tiết khí nhỏ.
- Dòng khí vận động hỗn loạn, can chi ngày dễ gặp sự xung phá hoặc khắc kỵ với trụ tháng.
2. Về Tâm Lý Tập Thể
- Tâm lý dân gian lặp đi lặp lại → tạo nên sự e dè kéo dài hàng thế hệ.
- Thống kê tại Nguyên Thông Quán: Các ngày này tỷ lệ gặp trục trặc trong công việc, hợp đồng, sự kiện quan trọng cao hơn bình thường.
3. Thống Kê Thực Tế
Nhiều thương vụ thất bại, việc lớn bị hoãn, đám cưới phải dời ngày nếu tiến hành vào ngày Nguyệt Kỵ.
17.3. Những Việc Kiêng Kỵ Trong Ngày Nguyệt Kỵ
Tại Nguyên Thông Quán, luôn khuyến nghị:
- Không khai trương, động thổ, cưới hỏi, xuất hành xa.
- Tránh ký kết hợp đồng lớn.
- Tránh khởi công, khởi hành, ra quân.
👉 Đặc biệt:
- Ngày mùng 5 âm lịch → đại kỵ trong khai trương.
- Ngày 14 âm lịch → sát khí âm dương xung đột mạnh.
- Ngày 23 âm lịch → sát khí dễ phát sinh tai nạn giao thông.
17.4. Cách Hóa Giải Ngày Nguyệt Kỵ Tại Nguyên Thông Quán
1. Ưu Tiên Tránh Dùng
Nếu chủ động được → nên chọn ngày khác.
2. Chọn Giờ Hoàng Đạo Vượng Sinh
- Ưu tiên giờ Hoàng Đạo có can chi tương sinh với mệnh bản thân.
- Dùng giờ có địa chi tam hợp với ngày.
3. Phối Hợp Âm Dương Ngũ Hành Hóa Giải
- Tăng cường hành Mộc – Thủy trong không gian.
- Treo chuông gió, vật phẩm phong thủy có tính dương mạnh để cân bằng khí trường.
4. Làm Lễ Hóa Giải Tại Nguyên Thông Quán
- Sử dụng bài văn khấn hóa giải riêng cho ngày Nguyệt Kỵ.
- Thắp nến hồng tăng cường khí dương tại khu vực hoạt động.
17.5. Case Study Thực Chiến Tại Nguyên Thông Quán
- Gia chủ: Nam – Sinh năm 1976 – Bính Thìn
- Công việc: Ký hợp đồng mua nhà
- Ngày chọn: 14/7 Âm Lịch – Trúng ngày Nguyệt Kỵ
Phân Tích:
- Ngày Nguyệt Kỵ sát khí mạnh.
- Can ngày Quý Hợi – Thủy khắc Hỏa bản mệnh.
- Giờ dự kiến: 9h – 11h (Giờ Tỵ – Hỏa khắc mệnh Thủy của ngày)
Hóa Giải:
- Chuyển sang giờ Thìn – Giờ Hoàng Đạo Sinh Khí.
- Sử dụng tượng đá thạch anh tím tăng cường trường khí tĩnh.
- Làm lễ cầu an tại Nguyên Thông Quán trước ngày ký kết.
Kết Quả:
Hợp đồng được ký kết thuận lợi, nhưng xuất hiện sự cố nhỏ trong quá trình bàn giao giấy tờ → Tuy không ảnh hưởng lớn nhưng gia chủ vẫn cảm nhận được sự trục trặc nhẹ.
👉 Bài học: Ngày Nguyệt Kỵ có thể hóa giải, nhưng nên hạn chế nếu không thực sự cần thiết.
17.6. Sai Lầm Thường Gặp
- Chủ quan, chỉ xem giờ đẹp mà bỏ qua ngày xấu.
- Tin rằng chỉ cần dời giờ là có thể triệt tiêu hoàn toàn sát khí.
- Xem nhẹ yếu tố tâm lý cộng đồng, trong khi đây là sức mạnh vô hình tác động mạnh mẽ.
Tại Nguyên Thông Quán, chúng tôi luôn nhấn mạnh:
👉 Phong thủy không chỉ là ngũ hành – mà còn là cuộc chiến tâm lý của tập thể kéo dài qua hàng ngàn năm.
17.7. Bài Tập Thực Hành
- Xác định ngày Nguyệt Kỵ trong tháng âm lịch hiện tại.
- Phân tích can chi ngày Nguyệt Kỵ với mệnh bản thân
- Đưa ra phương án hóa giải cụ thể trong tình huống buộc phải sử dụng ngày này.
17.8. Tiêu Chuẩn Đánh Giá
- Nắm vững ý nghĩa ngày Nguyệt Kỵ.
- Biết phân tích can chi, ngũ hành tương tác.
- Đưa ra phương án hóa giải phong thủy thực tế, có hiệu quả.