Modul 3 – Bài 3: Hệ Thống Âm Dương Ngũ Hành Trong Chọn Ngày – Nền Tảng Khoa Học Của Phong Thủy Ngày Giờ Tại Nguyên Thông Quán
3.1. Tầm Quan Trọng Của Âm Dương Ngũ Hành Trong Chọn Ngày
Âm Dương Ngũ Hành là trụ cột cốt lõi trong toàn bộ hệ thống chọn ngày phong thủy. Tại Nguyên Thông Quán, việc chọn ngày không đơn giản dựa vào những lịch phổ thông mà phải hiểu sâu cấu trúc ngũ hành ẩn sau từng ngày, từng giờ để đánh giá:
- Ngày đó vượng hành gì?
- Ngày đó sinh – khắc với ai? Với việc gì?
- Ngày đó thuộc âm hay dương, cân bằng hay thiên lệch?
- Nếu chọn sai, dù là ngày “hoàng đạo” trên lịch cũng có thể trở thành ngày sát, gây ra hậu quả nghiêm trọng.
3.2. Nguyên Lý Âm Dương Trong Chọn Ngày
Âm Dương là gốc khởi đầu.
- Ngày Dương: thường mạnh, cứng, thiên về hành động, thích hợp cho khai trương, cưới hỏi, xây dựng, khởi đầu.
- Ngày Âm: thường nhẹ, mềm, thiên về kết thúc, thu hoạch, di chuyển, tĩnh dưỡng.
- Nếu chọn ngày dương để làm việc mang tính âm (như chôn cất, kết thúc dự án) sẽ gây nghịch khí.
- Nếu chọn ngày âm cho công việc cần khí mạnh (như khai trương, động thổ) sẽ không đủ lực sinh khí.
- Tại Nguyên Thông Quán, yếu tố âm dương là bước kiểm tra đầu tiên khi chọn ngày – nếu sai từ bước này, các bước sau dù đúng vẫn sẽ mất khí.
3.3. Ngũ Hành Của Ngày – Xác Định Hành Chủ Vận
Mỗi ngày trong lịch đều có can chi, ngũ hành riêng:
- Thiên can: quy định tính khí bề nổi của ngày.
- Địa chi: quy định dòng khí ẩn bên dưới.
- Ngũ hành ngày: là hành chủ vận, chi phối khí lực chính.
Ví dụ:
Ngày Giáp Tý: Can Giáp Mộc, Chi Tý Thủy → Ngũ hành ngày nghiêng về Thủy sinh Mộc → sinh khí mạnh.
Ngày Ất Mùi: Can Ất Mộc, Chi Mùi Thổ → Mộc khắc Thổ → ngày có xung khí, cần kiểm tra thêm để dùng.
Nguyên Thông Quán luôn kiểm tra ngũ hành chủ vận để biết:
- Ngày đó vượng, suy hay bình.
- Ngày đó sinh, khắc, chế hóa với công việc gì.
3.4. Mối Quan Hệ Sinh – Khắc Trong Chọn Ngày
Muốn chọn ngày chuẩn, phải hiểu các quan hệ:
- Ngày sinh công việc: Tốt.
- Ngày khắc công việc: Xấu.
- Công việc sinh ngày: Mất khí.
- Công việc khắc ngày: Bất lợi, dễ gặp trở ngại.
Ví dụ:
- Ngày Hỏa sinh cho công việc thuộc Thổ → tốt.
- Ngày Kim khắc cho công việc thuộc Mộc → xấu.
- Tại Nguyên Thông Quán, ngoài sinh – khắc còn kiểm tra thế tam hợp, nhị hợp, xung hình hại phá để chọn ngày đạt khí trường cân bằng.
3.5. Tính Chất Âm Dương Ngũ Hành Của Giờ
Không chỉ ngày, mà từng giờ cũng có ngũ hành, âm dương riêng:
- Giờ Dương → hợp với việc cần động.
- Giờ Âm → hợp với việc cần tĩnh.
- Nếu chọn ngày dương nhưng giờ âm → khí lực bị chặn, không phát huy đủ tác dụng.
Tại Nguyên Thông Quán, khi chọn giờ, luôn xét:
- Giờ sinh ngày: tăng cát khí.
- Giờ khắc ngày: giảm hiệu lực.
3.6. Ví Dụ Thực Chiến Từ Nguyên Thông Quán
Trường hợp 1: Khai Trương
- Ngày Mậu Thìn – Thổ Dương → hợp khai trương.
- Giờ Giáp Ngọ – Mộc Dương → Mộc khắc Thổ → xấu.
→ Phải đổi giờ, nếu không khí lực sẽ bị cản.
Trường hợp 2: Động Thổ
- Ngày Kỷ Tỵ – Thổ Âm → yếu, cần giờ hỗ trợ.
- Giờ Bính Thân – Hỏa Dương → Hỏa sinh Thổ → tốt.
→ Động thổ giờ này sẽ kích hoạt khí lực mạnh.
Trường hợp 3: Ký Hợp Đồng
- Ngày Quý Hợi – Thủy Âm → hợp đàm phán.
- Giờ Canh Thìn – Kim Dương → Kim sinh Thủy → tốt.
→ Sinh khí mạnh, công việc thuận lợi.
3.7. Bài Tập Thực Chiến
- Phân tích âm dương ngũ hành của ngày sinh của bạn.
- Chọn một ngày trong tuần, phân tích can chi, ngũ hành, âm dương, sinh – khắc với công việc bạn dự định làm.
- Xác định giờ sinh – khắc của ngày vừa chọn, kiểm tra độ phù hợp.
3.8. Tiêu Chuẩn Đánh Giá
- Hiểu rõ mối quan hệ âm dương ngũ hành của ngày và giờ.
- Biết cách kiểm tra sự phù hợp giữa ngày – giờ – công việc.
- Có khả năng áp dụng linh hoạt trong các tình huống thực chiến.